Inflate
Inflate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Inflate – Definition Inflate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inflate |
Tiếng Việt | Làm To Ra; Làm Tăng (Giá) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Inflate là gì?
- Inflate là Làm To Ra; Làm Tăng (Giá).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inflate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Inflate là gì? (hay Làm To Ra; Làm Tăng (Giá) nghĩa là gì?) Định nghĩa Inflate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inflate / Làm To Ra; Làm Tăng (Giá). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục