Infringe
Infringe là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Infringe – Definition Infringe – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Infringe |
Tiếng Việt | Xâm Phạm; Vi Phạm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Infringe là gì?
- Infringe là Xâm Phạm; Vi Phạm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Infringe
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Infringe là gì? (hay Xâm Phạm; Vi Phạm nghĩa là gì?) Định nghĩa Infringe là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Infringe / Xâm Phạm; Vi Phạm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục