Inspected-Approved

    Inspected-Approved là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Inspected-Approved – Definition Inspected-Approved – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Đã Xem Và Đồng Ý
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Inspected-Approved là gì?

    • Inspected-Approved là Đã Xem Và Đồng Ý.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Inspected-Approved

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Inspected-Approved là gì? (hay Đã Xem Và Đồng Ý nghĩa là gì?) Định nghĩa Inspected-Approved là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inspected-Approved / Đã Xem Và Đồng Ý. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây