Internal Audit
Internal Audit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Internal Audit – Definition Internal Audit – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Internal Audit |
Tiếng Việt | Kiểm toán nội bộ |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán |
Định nghĩa – Khái niệm
Internal Audit là gì?
#VALUE!
- Internal Audit là Kiểm toán nội bộ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Internal Audit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Internal Audit là gì? (hay Kiểm toán nội bộ nghĩa là gì?) Định nghĩa Internal Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Internal Audit / Kiểm toán nội bộ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục