Internal Check
Internal Check là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Internal Check – Definition Internal Check – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Internal Check |
Tiếng Việt | Kiểm Tra Nội Bộ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Internal Check là gì?
- Internal Check là Kiểm Tra Nội Bộ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Internal Check
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Internal Check là gì? (hay Kiểm Tra Nội Bộ nghĩa là gì?) Định nghĩa Internal Check là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Internal Check / Kiểm Tra Nội Bộ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục