Invalidate A Contract (To…)
Invalidate A Contract (To…) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Invalidate A Contract (To…) – Definition Invalidate A Contract (To…) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Invalidate A Contract (To…) |
Tiếng Việt | Làm Cho Một Hợp Đồng Trở Nên Vô Hiệu; Hủy Bỏ Hợp Đồng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Invalidate A Contract (To…) là gì?
- Invalidate A Contract (To…) là Làm Cho Một Hợp Đồng Trở Nên Vô Hiệu; Hủy Bỏ Hợp Đồng .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Invalidate A Contract (To…)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Invalidate A Contract (To…) là gì? (hay Làm Cho Một Hợp Đồng Trở Nên Vô Hiệu; Hủy Bỏ Hợp Đồng nghĩa là gì?) Định nghĩa Invalidate A Contract (To…) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Invalidate A Contract (To…) / Làm Cho Một Hợp Đồng Trở Nên Vô Hiệu; Hủy Bỏ Hợp Đồng . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục