Investigation
Investigation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Investigation – Definition Investigation – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Investigation |
Tiếng Việt | Khảo Sát; Nghiên Cứu; Điều Tra; Khám Xét |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Investigation là gì?
- Investigation là Khảo Sát; Nghiên Cứu; Điều Tra; Khám Xét.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Investigation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Investigation là gì? (hay Khảo Sát; Nghiên Cứu; Điều Tra; Khám Xét nghĩa là gì?) Định nghĩa Investigation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Investigation / Khảo Sát; Nghiên Cứu; Điều Tra; Khám Xét. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục