Job Scheduler
Job Scheduler là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Job Scheduler – Definition Job Scheduler – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Job Scheduler |
Tiếng Việt | Người Sắp Đặt Chương Trình Công Tác |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Job Scheduler là gì?
- Job Scheduler là Người Sắp Đặt Chương Trình Công Tác .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Job Scheduler
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Job Scheduler là gì? (hay Người Sắp Đặt Chương Trình Công Tác nghĩa là gì?) Định nghĩa Job Scheduler là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Job Scheduler / Người Sắp Đặt Chương Trình Công Tác . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục