Justification
Justification là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Justification – Definition Justification – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Justification |
Tiếng Việt | (Sự) Biện Hộ; Biện Giải; Biện Minh; Chứng Minh; Bào Chữa |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Justification là gì?
- Justification là (Sự) Biện Hộ; Biện Giải; Biện Minh; Chứng Minh; Bào Chữa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Justification
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Justification là gì? (hay (Sự) Biện Hộ; Biện Giải; Biện Minh; Chứng Minh; Bào Chữa nghĩa là gì?) Định nghĩa Justification là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Justification / (Sự) Biện Hộ; Biện Giải; Biện Minh; Chứng Minh; Bào Chữa. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục