Listed
Listed là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Listed – Definition Listed – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Listed |
Tiếng Việt | Đã Đăng Kí Hành Nghề; Đã Đăng Kí Vào Giá Biểu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Listed là gì?
- Listed là Đã Đăng Kí Hành Nghề; Đã Đăng Kí Vào Giá Biểu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Listed
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Listed là gì? (hay Đã Đăng Kí Hành Nghề; Đã Đăng Kí Vào Giá Biểu nghĩa là gì?) Định nghĩa Listed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Listed / Đã Đăng Kí Hành Nghề; Đã Đăng Kí Vào Giá Biểu. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục