Livestock
Livestock là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Livestock – Definition Livestock – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Livestock |
Tiếng Việt | Súc Vật Sống; Gia Súc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Livestock là gì?
- Livestock là Súc Vật Sống; Gia Súc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Livestock
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Livestock là gì? (hay Súc Vật Sống; Gia Súc nghĩa là gì?) Định nghĩa Livestock là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Livestock / Súc Vật Sống; Gia Súc. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục