Lose
Lose là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Lose – Definition Lose – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Lose |
Tiếng Việt | Mất; Thất Lạc; Để Mất; Thất Bại; Thua Lỗ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Lose là gì?
- Lose là Mất; Thất Lạc; Để Mất; Thất Bại; Thua Lỗ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Lose
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Lose là gì? (hay Mất; Thất Lạc; Để Mất; Thất Bại; Thua Lỗ nghĩa là gì?) Định nghĩa Lose là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lose / Mất; Thất Lạc; Để Mất; Thất Bại; Thua Lỗ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục