Lot

    Lot là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Lot – Definition Lot – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Lô; Thửa (Đất); Mớ (Hàng Hóa); Lô (Cổ Phiếu); Phân Lô
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Lot là gì?

    • Lot là Lô; Thửa (Đất); Mớ (Hàng Hóa); Lô (Cổ Phiếu); Phân Lô.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Lot

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Lot là gì? (hay Lô; Thửa (Đất); Mớ (Hàng Hóa); Lô (Cổ Phiếu); Phân Lô nghĩa là gì?) Định nghĩa Lot là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lot / Lô; Thửa (Đất); Mớ (Hàng Hóa); Lô (Cổ Phiếu); Phân Lô. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây