M2

    M2 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng M2 – Definition M2 – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    M2 là gì?

    M2 là một tính toán về cung tiền bao gồm tất cả các yếu tố của M1 cũng như “tiền gần”. M1 bao gồm tiền mặt và kiểm tra tiền gửi, trong khi tiền gần liên quan đến tiền gửi tiết kiệm, chứng khoán thị trường tiền tệ, quỹ tương hỗ và tiền gửi có kỳ hạn khác. Các tài sản này ít thanh khoản hơn M1 và không phù hợp như phương tiện trao đổi, nhưng chúng có thể nhanh chóng được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc kiểm tra tiền gửi.

     

     

    • M2 là .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    M2 nghĩa là .

    Đo lường cung tiền của một nền kinh tế là một đề xuất đầy thách thức. Do sự phức tạp của khái niệm về tiền, nên cũng như quy mô và mức độ chi tiết của một nền kinh tế, có nhiều cách để đo lường cung tiền. Các phương tiện đo lường cung tiền này thường được phân loại là dòng Miên và nằm trong một dải từ tổng hợp tiền tệ hẹp đến rộng. Thông thường, phạm vi của Miêu Tử từ M0 đến M3, với M2 thường đại diện cho một số đo khá rộng.

    M2 là một phân loại tiền rộng hơn so với M1, vì nó bao gồm các tài sản có tính thanh khoản cao nhưng không phải là tiền mặt. Một người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp thường không sử dụng tiền gửi tiết kiệm và các thành phần không phải là M1 khác của M2 khi mua hàng hoặc thanh toán hóa đơn, nhưng nó có thể chuyển đổi chúng thành tiền mặt theo thứ tự tương đối ngắn. M1 và M2 có liên quan chặt chẽ với nhau và các nhà kinh tế muốn đưa vào định nghĩa được định nghĩa rộng hơn cho M2 khi thảo luận về cung tiền, bởi vì các nền kinh tế hiện đại thường liên quan đến chuyển tiền giữa các loại tài khoản khác nhau.

     

    Definition: M2 is a calculation of the money supply that includes all elements of M1 as well as “near money.” M1 includes cash and checking deposits, while near money refers to savings deposits, money market securities, mutual funds, and other time deposits. These assets are less liquid than M1 and not as suitable as exchange mediums, but they can be quickly converted into cash or checking deposits.

    Ví dụ mẫu – Cách sử dụng

    Ví dụ: Một doanh nghiệp có thể chuyển 10.000 đô la từ tài khoản thị trường tiền tệ sang tài khoản kiểm tra của mình. Việc chuyển tiền này sẽ làm tăng M1, trong đó không bao gồm các quỹ thị trường tiền tệ, trong khi giữ cho M2 ổn định, vì M2 chứa các tài khoản thị trường tiền tệ.

     

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan M2

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế M2 là gì? (hay nghĩa là gì?) Định nghĩa M2 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng M2. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây