Machine Tool (Machine-Tool)
Machine Tool (Machine-Tool) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Machine Tool (Machine-Tool) – Definition Machine Tool (Machine-Tool) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Machine Tool (Machine-Tool) |
Tiếng Việt | Máy Dụng Cụ; Dụng Cụ Cơ Khí |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Machine Tool (Machine-Tool) là gì?
- Machine Tool (Machine-Tool) là Máy Dụng Cụ; Dụng Cụ Cơ Khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Machine Tool (Machine-Tool)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Machine Tool (Machine-Tool) là gì? (hay Máy Dụng Cụ; Dụng Cụ Cơ Khí nghĩa là gì?) Định nghĩa Machine Tool (Machine-Tool) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Machine Tool (Machine-Tool) / Máy Dụng Cụ; Dụng Cụ Cơ Khí. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục