Mileage Allowance
Mileage Allowance là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Mileage Allowance – Definition Mileage Allowance – Thuế Thuế thu nhập
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Mileage Allowance |
Tiếng Việt | Mileage Phụ cấp |
Chủ đề | Thuế Thuế thu nhập |
Định nghĩa – Khái niệm
Mileage Allowance là gì?
Phụ cấp Mileage là một thuật ngữ IRS sử dụng để tham khảo các khấu trừ các khoản chi phí chủ sở hữu xe tích luỹ trong khi hoạt động một chiếc xe cá nhân cho doanh nghiệp, y tế, từ thiện hay các mục đích di chuyển.
- Mileage Allowance là Mileage Phụ cấp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Thuế thu nhập.
Ý nghĩa – Giải thích
Mileage Allowance nghĩa là Mileage Phụ cấp.
Có nhiều loại mục đích khác nhau cho các khoản phụ cấp số dặm, mỗi mục đích trong số đó có một khoản khấu trừ phần trăm mỗi dặm cụ thể. Trong năm 2018, IRS đề nghị khấu trừ 54,5 cent cho mỗi dặm cho tất cả dặm sử dụng kinh doanh, 14 cent cho mỗi dặm cho việc sử dụng một chiếc ô tô khi tiến hành render các dịch vụ cho không để một tổ chức từ thiện, 18 xu cho mục đích y học nhất định và cho việc di chuyển.
Definition: Mileage allowance is a term the IRS uses to refer to the deductibility of expenses car owners accrue while operating a personal vehicle for business, medical, charity, or moving purposes.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ về việc lái xe kinh doanh đủ điều kiện bao gồm đi du lịch gặp mặt trực tiếp khách hàng, các chuyến công tác ra ngoài thành phố hay các chuyến đi mua vật tư. Nếu bạn kết hợp du lịch kinh doanh của bạn với bất kỳ loại du lịch cá nhân như việc lặt vặt chạy, những dặm không được khấu trừ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Mileage Allowance
- Transportation Expenses
- Standard Mileage Rate Definition
- Moving Expenses
- Generic Brand
- What Is Standard Mileage Rate?
- How to File Form 3903: Moving Expenses
- Inside the Fixed and Variable Rate Allowance (FAVR)
- Form 2106-EZ: Unreimbursed Employee Business Expenses Definition
- Reimbursement Plan
- Moving Expenses
- Mileage Phụ cấp tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thuế Thuế thu nhập Mileage Allowance là gì? (hay Mileage Phụ cấp nghĩa là gì?) Định nghĩa Mileage Allowance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Mileage Allowance / Mileage Phụ cấp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục