Money Laundering
Money Laundering là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Money Laundering – Definition Money Laundering – Luật Tội phạm & gian lận
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Money Laundering |
Tiếng Việt | Rửa tiền |
Chủ đề | Luật Tội phạm & gian lận |
Định nghĩa – Khái niệm
Money Laundering là gì?
rửa tiền là quá trình tạo ra một lượng lớn tiền được tạo ra bởi một hoạt động tội phạm, chẳng hạn như buôn bán ma túy hoặc tài trợ khủng bố, dường như đã đến từ một nguồn hợp pháp. Số tiền từ hoạt động tội phạm được coi là bẩn, và quá trình “launders” nó để làm cho nó trông sạch sẽ. Rửa tiền là chính nó là một tội phạm.
- Money Laundering là Rửa tiền.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật Tội phạm & gian lận.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Money Laundering
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Tội phạm & gian lận Money Laundering là gì? (hay Rửa tiền nghĩa là gì?) Định nghĩa Money Laundering là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Money Laundering / Rửa tiền. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục