Net Interest Income
Net Interest Income là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Net Interest Income – Definition Net Interest Income – Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Net Interest Income |
Tiếng Việt | Thu nhập lãi thuần |
Chủ đề | Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định |
Định nghĩa – Khái niệm
Net Interest Income là gì?
Thu nhập lãi thuần là một biện pháp hiệu quả tài chính phản ánh số chênh lệch giữa doanh thu từ các tài sản sinh lãi của ngân hàng và các chi phí liên quan đến chi trả trên khoản nợ chịu lãi của nó. Tài sản của ngân hàng điển hình của bao gồm tất cả các hình thức cho vay, thế chấp, và chứng khoán cá nhân và thương mại. Các khoản nợ là lãi tiền gửi mang khách hàng. Doanh thu dư thừa được tạo ra từ tiền lãi thu về tài sản so với lãi trên tiền gửi là thu nhập lãi ròng.
- Net Interest Income là Thu nhập lãi thuần.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định.
Ý nghĩa – Giải thích
Net Interest Income nghĩa là Thu nhập lãi thuần.
Thu nhập lãi ròng của một số ngân hàng nhạy cảm hơn với những thay đổi về lãi suất so với những ngân hàng khác. Điều này có thể thay đổi tùy theo một số yếu tố, chẳng hạn như loại tài sản và nợ phải trả cũng như nếu các tài sản và nợ đó có tỷ lệ cố định hoặc lãi suất thay đổi. Các ngân hàng có tài sản và nợ phải trả có lãi suất thay đổi sẽ nhạy cảm hơn với những thay đổi về lãi suất so với những ngân hàng có tài sản và nợ phải trả cố định.
Definition: Net interest income is a financial performance measure that reflects the difference between the revenue generated from a bank’s interest-bearing assets and expenses associated with paying on its interest-bearing liabilities. A typical bank’s assets consist of all forms of personal and commercial loans, mortgages, and securities. The liabilities are interest-bearing customer deposits. The excess revenue that is generated from the interest earned on assets over the interest paid out on deposits is the net interest income.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Net Interest Income
- Maturity Gap
- Net Interest Margin
- Term Deposit
- Asset/Liability Management
- Amortized Bond
- Leverage Ratio Definition
- What Is an Interest Rate Gap?
- What Is Net Interest Margin?
- What Is a Portfolio Lender?
- Understanding Commercial Banks
- How Asset/Liability Management Helps Companies Meet Their Obligations
- Negative Gap
- Thu nhập lãi thuần tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định Net Interest Income là gì? (hay Thu nhập lãi thuần nghĩa là gì?) Định nghĩa Net Interest Income là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Net Interest Income / Thu nhập lãi thuần. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục