Nikkei
Nikkei là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Nikkei – Definition Nikkei – Thị trường Thiị trường quốc tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Nikkei |
Tiếng Việt | Nikkei |
Chủ đề | Thị trường Thiị trường quốc tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Nikkei là gì?
Chỉ số Nikkei ngắn cho Nikkei 225 Stock Average của Nhật Bản, chỉ số hàng đầu và hầu hết uy tín của chứng khoán Nhật Bản. Đây là một chỉ số giá trọng gồm 225 công ty blue-chip hàng đầu của Nhật Bản được giao dịch trên thị trường chứng khoán Tokyo. Chỉ số Nikkei tương đương với chỉ số Dow Jones Industrial Average Index tại Hoa Kỳ.
- Nikkei là Nikkei.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thị trường Thiị trường quốc tế.
Ý nghĩa – Giải thích
Nikkei nghĩa là Nikkei.
Thuật ngữ Nikkei có nhiều ý nghĩa đa dạng và tùy thuộc vào tình huống, địa điểm và môi trường. Nikkei cũng bao gồm những người có nguồn gốc chủng tộc hỗn hợp, những người tự nhận mình là Nikkei. Người Nhật bản địa cũng sử dụng thuật ngữ Nikkei cho người di cư và con cháu của họ trở về Nhật Bản. Nhiều người trong số những người Nikkei này sống trong các cộng đồng gần gũi và giữ bản sắc riêng biệt với người Nhật bản địa. Ngoài ra Nikkei là chỉ số quan trọng nhất của Nhật Bản, phản ánh hoạt động kinh doanh tại quốc gia này. Nó chứa 225 cổ phiếu từ các công ty khác nhau được giao dịch trên thị trường chứng khoán Nhật Bản. Chỉ số tự hiển thị giá trị số học trung bình của các cổ phiếu này.
Definition: The Nikkei is short for Japan’s Nikkei 225 Stock Average, the leading and most-respected index of Japanese stocks. It is a price-weighted index composed of Japan’s top 225 blue-chip companies traded on the Tokyo Stock Exchange. The Nikkei is equivalent to the Dow Jones Industrial Average Index in the United States.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Nikkei
- Tokyo Price Index – TOPIX
- Tokyo Stock Exchange – TSE
- Central Bank
- SSE Composite
- Tokyo Price Index (TOPIX)
- Tokyo Stock Exchange – TSE
- Passporting Allows EEA Registered Firms to Cross Borders for Business
- Copenhagen Stock Exchange (CSE)
- What Is an Admiralty Court?
- Berlin Stock Exchange (BER) .B
- Nikkei tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thị trường Thiị trường quốc tế Nikkei là gì? (hay Nikkei nghĩa là gì?) Định nghĩa Nikkei là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nikkei / Nikkei. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục