Null Hypothesis
Null Hypothesis là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Null Hypothesis – Definition Null Hypothesis – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Null Hypothesis |
Tiếng Việt | Giả Thiết Không |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Null Hypothesis là gì?
Giả thuyết không là một loại giả thuyết được sử dụng trong thống kê đề xuất rằng không có sự khác biệt giữa các đặc điểm nhất định của một quần thể (hay quá trình tạo dữ liệu).
- Null Hypothesis là Giả Thiết Không.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Null Hypothesis nghĩa là Giả Thiết Không.
Giả thuyết rỗng, còn được gọi là phỏng đoán, giả định rằng bất kỳ loại khác biệt nào giữa các đặc điểm đã chọn mà bạn thấy trong một tập dữ liệu là do ngẫu nhiên. Ví dụ: Nếu thu nhập dự kiến cho trò chơi cờ bạc thực sự bằng 0, thì bất kỳ sự khác biệt nào giữa thu nhập trung bình trong dữ liệu và 0 là do may rủi.
Các giả thuyết thống kê được kiểm tra bằng quy trình bốn bước. Bước đầu tiên nhà phân tích nêu hai giả thuyết để chỉ một giả thuyết đúng. Bước tiếp theo là hình thành một kế hoạch phân tích, trong đó vạch ra cách dữ liệu sẽ được đánh giá. Bước thứ ba là thực hiện kế hoạch và phân tích vật lý dữ liệu mẫu. Bước thứ tư và cuối cùng là phân tích kết quả và bác bỏ giả thuyết vô hiệu, hay khẳng định rằng sự khác biệt quan sát được là có thể giải thích một cách tình cờ.
Các nhà phân tích tìm cách bác bỏ giả thuyết vô hiệu bởi vì làm như vậy là một kết luận chắc chắn. Điều này đòi hỏi bằng chứng mạnh mẽ dưới dạng một sự khác biệt quan sát được quá lớn để có thể giải thích một cách tình cờ. Không bác bỏ giả thuyết vô hiệu, rằng kết quả có thể giải thích được một cách tình cờ, là một kết luận yếu vì nó cho phép các yếu tố không phải là may rủi có thể có tác dụng, nhưng có thể không đủ mạnh để có thể phát hiện được bằng thử nghiệm thống kê được sử dụng.
Definition: A null hypothesis is a type of hypothesis used in statistics that proposes that there is no difference between certain characteristics of a population (or data-generating process).
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ, một con bạc có thể quan tâm đến việc liệu một trò chơi may rủi có công bằng hay không. Nếu công bằng, thì thu nhập mong đợi trên mỗi lần chơi là 0 cho cả hai người chơi. Nếu trò chơi không công bằng, thì thu nhập mong đợi là dương cho một người chơi và tiêu cực cho người kia. Để kiểm tra xem trò chơi có công bằng hay không, người chơi thu thập dữ liệu thu nhập từ nhiều lần lặp lại trò chơi, tính toán thu nhập trung bình từ những dữ liệu này, sau đó kiểm tra giả thuyết vô hiệu rằng thu nhập mong đợi không khác 0.
Nếu thu nhập trung bình từ dữ liệu mẫu đủ xa 0, thì người đánh bạc sẽ bác bỏ giả thuyết vô hiệu và kết luận giả thuyết thay thế; cụ thể là thu nhập kỳ vọng trên mỗi lần chơi khác 0. Nếu thu nhập trung bình từ dữ liệu mẫu gần bằng 0, thì người chơi cờ bạc sẽ không bác bỏ giả thuyết vô hiệu, thay vào đó kết luận rằng sự khác biệt giữa trung bình từ dữ liệu và 0 là có thể giải thích được một cách tình cờ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Null Hypothesis
- Hypothesis Testing
- Statistical Significance
- Type I Error
- Giả Thiết Không tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Null Hypothesis là gì? (hay Giả Thiết Không nghĩa là gì?) Định nghĩa Null Hypothesis là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Null Hypothesis / Giả Thiết Không. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục