Number Of Clear Days
Number Of Clear Days là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Number Of Clear Days – Definition Number Of Clear Days – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Number Of Clear Days |
Tiếng Việt | Số Ngày Tròn; Thời Hạn Tròn |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Number Of Clear Days là gì?
- Number Of Clear Days là Số Ngày Tròn; Thời Hạn Tròn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Number Of Clear Days
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Number Of Clear Days là gì? (hay Số Ngày Tròn; Thời Hạn Tròn nghĩa là gì?) Định nghĩa Number Of Clear Days là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Number Of Clear Days / Số Ngày Tròn; Thời Hạn Tròn. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục