Observant Party
Observant Party là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Observant Party – Definition Observant Party – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Observant Party |
Tiếng Việt | Bên Thủ Ước |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Observant Party là gì?
- Observant Party là Bên Thủ Ước.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Observant Party
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Observant Party là gì? (hay Bên Thủ Ước nghĩa là gì?) Định nghĩa Observant Party là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Observant Party / Bên Thủ Ước. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục