Oil Spill
Oil Spill là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Oil Spill – Definition Oil Spill – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Oil Spill |
Tiếng Việt | Triều Dầu (Chảy Trên Biển) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Oil Spill là gì?
- Oil Spill là Triều Dầu (Chảy Trên Biển).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Oil Spill
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Oil Spill là gì? (hay Triều Dầu (Chảy Trên Biển) nghĩa là gì?) Định nghĩa Oil Spill là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Oil Spill / Triều Dầu (Chảy Trên Biển). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục