Outbound
Outbound là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Outbound – Definition Outbound – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Outbound |
Tiếng Việt | Đi Ra Nước Ngoài |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Outbound là gì?
- Outbound là Đi Ra Nước Ngoài.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Outbound
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Outbound là gì? (hay Đi Ra Nước Ngoài nghĩa là gì?) Định nghĩa Outbound là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Outbound / Đi Ra Nước Ngoài. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục