Outgoings Exceed The Incomings (The…)
Outgoings Exceed The Incomings (The…) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Outgoings Exceed The Incomings (The…) – Definition Outgoings Exceed The Incomings (The…) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Outgoings Exceed The Incomings (The…) |
Tiếng Việt | Số Chi Nhiều Hơn Số Thu; Chi Vượt Thu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Outgoings Exceed The Incomings (The…) là gì?
- Outgoings Exceed The Incomings (The…) là Số Chi Nhiều Hơn Số Thu; Chi Vượt Thu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Outgoings Exceed The Incomings (The…)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Outgoings Exceed The Incomings (The…) là gì? (hay Số Chi Nhiều Hơn Số Thu; Chi Vượt Thu nghĩa là gì?) Định nghĩa Outgoings Exceed The Incomings (The…) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Outgoings Exceed The Incomings (The…) / Số Chi Nhiều Hơn Số Thu; Chi Vượt Thu. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục