Patented

    Patented là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Patented – Definition Patented – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sáng Tạo Riêng Của Cá Nhân; Có Cá Tính; Được Cấp Bằng Sáng Chế
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Patented là gì?

    • Patented là Sáng Tạo Riêng Của Cá Nhân; Có Cá Tính; Được Cấp Bằng Sáng Chế.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Patented

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Patented là gì? (hay Sáng Tạo Riêng Của Cá Nhân; Có Cá Tính; Được Cấp Bằng Sáng Chế nghĩa là gì?) Định nghĩa Patented là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Patented / Sáng Tạo Riêng Của Cá Nhân; Có Cá Tính; Được Cấp Bằng Sáng Chế. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây