Peasant
Peasant là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Peasant – Definition Peasant – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Peasant |
Tiếng Việt | Nông Dân; Nhà Nông |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Peasant là gì?
- Peasant là Nông Dân; Nhà Nông.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Peasant
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Peasant là gì? (hay Nông Dân; Nhà Nông nghĩa là gì?) Định nghĩa Peasant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Peasant / Nông Dân; Nhà Nông. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục