Qualification

    Qualification là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Qualification – Definition Qualification – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Đủ Tư Cách, Bằng Văn Bản Thẩm Định; Khả Năng; Sự Hạn Chế; Điều Kiện
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Qualification là gì?

    • Qualification là Đủ Tư Cách, Bằng Văn Bản Thẩm Định; Khả Năng; Sự Hạn Chế; Điều Kiện.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Qualification

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Qualification là gì? (hay Đủ Tư Cách, Bằng Văn Bản Thẩm Định; Khả Năng; Sự Hạn Chế; Điều Kiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Qualification là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Qualification / Đủ Tư Cách, Bằng Văn Bản Thẩm Định; Khả Năng; Sự Hạn Chế; Điều Kiện. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây