Quoted Price
Quoted Price là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Quoted Price – Definition Quoted Price – Đầu tư Môi giới
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Quoted Price |
Tiếng Việt | Giá trích dẫn |
Chủ đề | Đầu tư Môi giới |
Định nghĩa – Khái niệm
Quoted Price là gì?
Một Giá được niêm yết giá gần đây nhất mà tại đó một khoản đầu tư (hoặc bất kỳ loại khác của tài sản) đã được giao dịch. Giá niêm yết của các khoản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, và các dẫn xuất thay đổi liên tục trong suốt cả ngày như các sự kiện xảy ra có ảnh hưởng đến thị trường tài chính và giá trị nhận thức của các khoản đầu tư khác nhau. Giá niêm yết đại diện chào giá mới nhất và hỏi giá mà người mua và người bán đã có thể thỏa thuận về.
- Quoted Price là Giá trích dẫn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Môi giới.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Quoted Price
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Môi giới Quoted Price là gì? (hay Giá trích dẫn nghĩa là gì?) Định nghĩa Quoted Price là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Quoted Price / Giá trích dẫn. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục