Realization
Realization là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Realization – Definition Realization – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Realization |
Tiếng Việt | Sự Thực Hiện |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Realization là gì?
Sự đổi (chứng khoán) thành tiền mặt (bằng cách đem bán); sự bán tài sản ra tiền mặt; sự bán tài sản ra tiền mặt; sự hiện kim hoá (tài sản); sự thanh lý
- Realization là Sự Thực Hiện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Realization
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Realization là gì? (hay Sự Thực Hiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Realization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Realization / Sự Thực Hiện. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục