Reassign
Reassign là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Reassign – Definition Reassign – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Reassign |
Tiếng Việt | Tái Phân Phối; Tái Bổ Nhiệm; Tái Chỉ Định; Chuyển Giao; Chuyển Nhượng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Reassign là gì?
- Reassign là Tái Phân Phối; Tái Bổ Nhiệm; Tái Chỉ Định; Chuyển Giao; Chuyển Nhượng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Reassign
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Reassign là gì? (hay Tái Phân Phối; Tái Bổ Nhiệm; Tái Chỉ Định; Chuyển Giao; Chuyển Nhượng nghĩa là gì?) Định nghĩa Reassign là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reassign / Tái Phân Phối; Tái Bổ Nhiệm; Tái Chỉ Định; Chuyển Giao; Chuyển Nhượng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục