Received
Received là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Received – Definition Received – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Received |
Tiếng Việt | Đã Nhận Tiền Rồi; Đã Thu; Đã Trả Xong |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Received là gì?
- Received là Đã Nhận Tiền Rồi; Đã Thu; Đã Trả Xong.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Received
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Received là gì? (hay Đã Nhận Tiền Rồi; Đã Thu; Đã Trả Xong nghĩa là gì?) Định nghĩa Received là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Received / Đã Nhận Tiền Rồi; Đã Thu; Đã Trả Xong. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục