Record Sales Figures
Record Sales Figures là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Record Sales Figures – Definition Record Sales Figures – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Record Sales Figures |
Tiếng Việt | Doanh Số Kỉ Lục Cao Nhất |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Record Sales Figures là gì?
- Record Sales Figures là Doanh Số Kỉ Lục Cao Nhất.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Record Sales Figures
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Record Sales Figures là gì? (hay Doanh Số Kỉ Lục Cao Nhất nghĩa là gì?) Định nghĩa Record Sales Figures là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Record Sales Figures / Doanh Số Kỉ Lục Cao Nhất. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục