Recurrence
Recurrence là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Recurrence – Definition Recurrence – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Recurrence |
Tiếng Việt | (Sự) Lặp Lại; Tái Lại; Xuất Hiện Trở Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Recurrence là gì?
- Recurrence là (Sự) Lặp Lại; Tái Lại; Xuất Hiện Trở Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Recurrence
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Recurrence là gì? (hay (Sự) Lặp Lại; Tái Lại; Xuất Hiện Trở Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Recurrence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Recurrence / (Sự) Lặp Lại; Tái Lại; Xuất Hiện Trở Lại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục