Regulate
Regulate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Regulate – Definition Regulate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Regulate |
Tiếng Việt | Quản Lý; Kiểm Soát; Tiết Chế, Quy Định; Điều Tiết; Điều Chỉnh |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Regulate là gì?
- Regulate là Quản Lý; Kiểm Soát; Tiết Chế, Quy Định; Điều Tiết; Điều Chỉnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Regulate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Regulate là gì? (hay Quản Lý; Kiểm Soát; Tiết Chế, Quy Định; Điều Tiết; Điều Chỉnh nghĩa là gì?) Định nghĩa Regulate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Regulate / Quản Lý; Kiểm Soát; Tiết Chế, Quy Định; Điều Tiết; Điều Chỉnh. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục