Screening
Screening là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Screening – Definition Screening – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Screening |
Tiếng Việt | (Việc) Sàng Lọc Trước (Nhân Viên Dự Tuyển); Thẩm Định |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Screening là gì?
- Screening là (Việc) Sàng Lọc Trước (Nhân Viên Dự Tuyển); Thẩm Định.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Screening
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Screening là gì? (hay (Việc) Sàng Lọc Trước (Nhân Viên Dự Tuyển); Thẩm Định nghĩa là gì?) Định nghĩa Screening là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Screening / (Việc) Sàng Lọc Trước (Nhân Viên Dự Tuyển); Thẩm Định. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục