Seasoning
Seasoning là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Seasoning – Definition Seasoning – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Seasoning |
Tiếng Việt | Thời Kỳ; Thời Gian Trải Qua |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Seasoning là gì?
Thời kỳ của một khoản cầm cố, khoản vay hay chứng khoán mô tả như thời gian đã qua kể từ khi phát hành. Các khoản vay cầm cố có hồ sơ thanh toán tốt trong ít nhất một năm, được biết đến như khoản vay thanh toán tốt, thì dễ bán cho các nhà đầu tư trong Thị trường thứ cấp hơn các khoản vay không có đặc tính thanh toán như vậy.
- Seasoning là Thời Kỳ; Thời Gian Trải Qua.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Seasoning
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Seasoning là gì? (hay Thời Kỳ; Thời Gian Trải Qua nghĩa là gì?) Định nghĩa Seasoning là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Seasoning / Thời Kỳ; Thời Gian Trải Qua. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục