Sen
Sen là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Sen – Definition Sen – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Sen |
Tiếng Việt | Tiền; Xen của Nhật, Indonesia, Cam-Pu-Chia |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Sen là gì?
1 Đồng xu của Nhật = 1/100 Yen
- Sen là Tiền; Xen của Nhật, Indonesia, Cam-Pu-Chia.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Sen
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Sen là gì? (hay Tiền; Xen của Nhật, Indonesia, Cam-Pu-Chia nghĩa là gì?) Định nghĩa Sen là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sen / Tiền; Xen của Nhật, Indonesia, Cam-Pu-Chia. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục