Settle
Settle là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Settle – Definition Settle – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Settle |
Tiếng Việt | Giải Quyết (Vấn Đề…); Xác Định (Ngày…); Thanh Toán (Hóa Đơn, Món Nợ…); Kết Toán (Tài Khoản…) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Settle là gì?
- Settle là Giải Quyết (Vấn Đề…); Xác Định (Ngày…); Thanh Toán (Hóa Đơn, Món Nợ…); Kết Toán (Tài Khoản…).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Settle
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Settle là gì? (hay Giải Quyết (Vấn Đề…); Xác Định (Ngày…); Thanh Toán (Hóa Đơn, Món Nợ…); Kết Toán (Tài Khoản…) nghĩa là gì?) Định nghĩa Settle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Settle / Giải Quyết (Vấn Đề…); Xác Định (Ngày…); Thanh Toán (Hóa Đơn, Món Nợ…); Kết Toán (Tài Khoản…). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục