Ship Certificate Of Registry
Ship Certificate Of Registry là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Ship Certificate Of Registry – Definition Ship Certificate Of Registry – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Ship Certificate Of Registry |
Tiếng Việt | Giấy Chứng Quốc Tịch Tàu Biển; Giấy Chứng Đăng Ký Tàu Biển |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Ship Certificate Of Registry là gì?
- Ship Certificate Of Registry là Giấy Chứng Quốc Tịch Tàu Biển; Giấy Chứng Đăng Ký Tàu Biển.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Ship Certificate Of Registry
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Ship Certificate Of Registry là gì? (hay Giấy Chứng Quốc Tịch Tàu Biển; Giấy Chứng Đăng Ký Tàu Biển nghĩa là gì?) Định nghĩa Ship Certificate Of Registry là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ship Certificate Of Registry / Giấy Chứng Quốc Tịch Tàu Biển; Giấy Chứng Đăng Ký Tàu Biển. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục