Shortage
Shortage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Shortage – Definition Shortage – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Shortage |
Tiếng Việt | Sự Thiếu; Sự Không Đủ (Số Lượng) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Shortage là gì?
- Shortage là Sự Thiếu; Sự Không Đủ (Số Lượng).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Shortage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Shortage là gì? (hay Sự Thiếu; Sự Không Đủ (Số Lượng) nghĩa là gì?) Định nghĩa Shortage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shortage / Sự Thiếu; Sự Không Đủ (Số Lượng). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục