Skimming
Skimming là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Skimming – Definition Skimming – Gian lận tài chính Đánh cắp thông tin cá nhân
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Skimming |
Tiếng Việt | Ăn cắp thông tin thẻ |
Chủ đề | Gian lận tài chính Đánh cắp thông tin cá nhân |
Tên gọi khác | ATM Skimming |
Định nghĩa – Khái niệm
Skimming là gì?
Đọc lướt là đọc nhanh một văn bản để có được ý tưởng chung. Nó có thể đối lập với quá trình quét, tức là đọc để tìm thông tin cụ thể, ví dụ: Số liệu hay tên.
- Skimming là Ăn cắp thông tin thẻ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gian lận tài chính Đánh cắp thông tin cá nhân.
Ý nghĩa – Giải thích
Skimming nghĩa là Ăn cắp thông tin thẻ.
Đọc lướt là đọc một văn bản để có được ý chính, ý tưởng tổng thể cơ bản, thay vì tập trung vào việc hấp thụ tất cả các chi tiết. Ví dụ, nhiều người đọc lướt một bài báo chỉ để có cái nhìn tổng quan nhanh chóng hay một văn bản có thể được đọc lướt để xem liệu nó có đáng để đọc chi tiết hay không.
Definition: Skimming is reading a text quickly to get a general idea of meaning. It can be contrasted with scanning, which is reading in order to find specific information, e.g. figures or names.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Kẻ lừa đảo thường sử dụng một thiết bị gọi là skimmer có thể được cài đặt tại máy bơm xăng hoặc máy ATM để thu thập dữ liệu thẻ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Skimming
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gian lận tài chính Đánh cắp thông tin cá nhân Skimming là gì? (hay Ăn cắp thông tin thẻ nghĩa là gì?) Định nghĩa Skimming là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Skimming / Ăn cắp thông tin thẻ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục