Social Capital
Social Capital là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Social Capital – Definition Social Capital – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Social Capital |
Tiếng Việt | Vốn Xã Hội |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Social Capital là gì?
Giá trị năng suất của một tập các thể chế và chuẩn mực xã hội, gồm sự tín nhiệm nhóm, các hành vi hợp tác có sự thưởng phạt, và quá trình chung về hành động tập thể thành công sẽ tăng trưởng các kỳ vọng sự tham gia trong hành vi hợp tác tương lai
- Social Capital là Vốn Xã Hội.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Social Capital
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Social Capital là gì? (hay Vốn Xã Hội nghĩa là gì?) Định nghĩa Social Capital là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Social Capital / Vốn Xã Hội. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục