Stipulate
Stipulate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Stipulate – Definition Stipulate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Stipulate |
Tiếng Việt | Quy Định; Chỉ Định; Nói Rõ; Chỉ Rõ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Stipulate là gì?
- Stipulate là Quy Định; Chỉ Định; Nói Rõ; Chỉ Rõ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stipulate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stipulate là gì? (hay Quy Định; Chỉ Định; Nói Rõ; Chỉ Rõ nghĩa là gì?) Định nghĩa Stipulate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stipulate / Quy Định; Chỉ Định; Nói Rõ; Chỉ Rõ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục