Subordinate
Subordinate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Subordinate – Definition Subordinate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Subordinate |
Tiếng Việt | (Cấp) Dưới; Thứ Yếu; Phụ Thuộc; Người Dưới Quyền; Thuộc Viên |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Subordinate là gì?
- Subordinate là (Cấp) Dưới; Thứ Yếu; Phụ Thuộc; Người Dưới Quyền; Thuộc Viên .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Subordinate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Subordinate là gì? (hay (Cấp) Dưới; Thứ Yếu; Phụ Thuộc; Người Dưới Quyền; Thuộc Viên nghĩa là gì?) Định nghĩa Subordinate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Subordinate / (Cấp) Dưới; Thứ Yếu; Phụ Thuộc; Người Dưới Quyền; Thuộc Viên . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục