XCD (Eastern Caribbean Dollar)
XCD (Eastern Caribbean Dollar) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng XCD (Eastern Caribbean Dollar) – Definition XCD (Eastern Caribbean Dollar) – Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | XCD (Eastern Caribbean Dollar) |
Tiếng Việt | XCD (Đông Dollar Caribbean) |
Chủ đề | Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex |
Định nghĩa – Khái niệm
XCD (Eastern Caribbean Dollar) là gì?
- XCD (Eastern Caribbean Dollar) là XCD (Đông Dollar Caribbean).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan XCD (Eastern Caribbean Dollar)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex XCD (Eastern Caribbean Dollar) là gì? (hay XCD (Đông Dollar Caribbean) nghĩa là gì?) Định nghĩa XCD (Eastern Caribbean Dollar) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng XCD (Eastern Caribbean Dollar) / XCD (Đông Dollar Caribbean). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục