Supply
Supply là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Supply – Definition Supply – Kinh tế học Kinh tế vi mô
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Supply |
Tiếng Việt | Cung cấp |
Chủ đề | Kinh tế học Kinh tế vi mô |
Định nghĩa – Khái niệm
Supply là gì?
- Supply là Cung cấp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vi mô.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Supply
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vi mô Supply là gì? (hay Cung cấp nghĩa là gì?) Định nghĩa Supply là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Supply / Cung cấp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục