Surplus

    Surplus là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Surplus – Definition Surplus – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Số (Thặng) Dư; Sự Dư Thừa, [Anh] Tiền Lời Dư; Lợi Nhuận
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Surplus là gì?

    • Surplus là Số (Thặng) Dư; Sự Dư Thừa, [Anh] Tiền Lời Dư; Lợi Nhuận.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Surplus

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Surplus là gì? (hay Số (Thặng) Dư; Sự Dư Thừa, [Anh] Tiền Lời Dư; Lợi Nhuận nghĩa là gì?) Định nghĩa Surplus là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Surplus / Số (Thặng) Dư; Sự Dư Thừa, [Anh] Tiền Lời Dư; Lợi Nhuận. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây