Survey Certificate
Survey Certificate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Survey Certificate – Definition Survey Certificate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Survey Certificate |
Tiếng Việt | Biên Bản Giám Định; Giấy Chứng Giám Định; Giấy Công Chứng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Survey Certificate là gì?
- Survey Certificate là Biên Bản Giám Định; Giấy Chứng Giám Định; Giấy Công Chứng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Survey Certificate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Survey Certificate là gì? (hay Biên Bản Giám Định; Giấy Chứng Giám Định; Giấy Công Chứng nghĩa là gì?) Định nghĩa Survey Certificate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Survey Certificate / Biên Bản Giám Định; Giấy Chứng Giám Định; Giấy Công Chứng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục