Synchronization

    Synchronization là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Synchronization – Definition Synchronization – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Đồng Bộ Hóa; Sự Điều Bộ 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Synchronization là gì?

    • Synchronization là Sự Đồng Bộ Hóa; Sự Điều Bộ .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Synchronization

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Synchronization là gì? (hay Sự Đồng Bộ Hóa; Sự Điều Bộ  nghĩa là gì?) Định nghĩa Synchronization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Synchronization / Sự Đồng Bộ Hóa; Sự Điều Bộ . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây